Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea cradle


noun
primitive elongated bilaterally symmetrical marine mollusk having a mantle covered with eight calcareous plates
Syn:
chiton, coat-of-mail shell, polyplacophore
Hypernyms:
mollusk, mollusc, shellfish
Member Holonyms:
genus Chiton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.